Chinese to Vietnamese

How to say 可以开房吗?街上 in Vietnamese?

Tôi có thể có một phòng

More translations for 可以开房吗?街上

我们可以去开房吗  🇨🇳🇬🇧  Can we open the room
三房可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it okay to have three rooms
我想再开个房间可以吗  🇨🇳🇬🇧  Id like to open another room, okay
可以开窗吗  🇨🇳🇬🇧  Can i on the window
可以开始上英语课吗  🇨🇳🇬🇧  Can I start an English class
可以换房间吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change rooms
我可以续房吗  🇨🇳🇬🇧  Can I renew my room
双床房可以吗?可以确定吗  🇨🇳🇬🇧  Is a twin room okay? Are you sure
窗户可以开吗  🇨🇳🇬🇧  Can the window be opened
可以开水单吗  🇨🇳🇬🇧  Can I open a water bill
空调可以开吗  🇨🇳🇬🇧  Is the air conditioning available
分开放可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can it be opened in minutes
可以开下电吗  🇨🇳🇬🇧  Can i on the electricity
可以开始上课了  🇨🇳🇬🇧  Its time to start class
车可以在冰上开  🇨🇳🇬🇧  The car can drive on ice
不。现在不可以。我在街上  🇨🇳🇬🇧  No. Not now. Im on the street
可以重新开一间房间  🇨🇳🇬🇧  You can reopen a room
可以换一间房吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change room
这个房子可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is this house okay
房间可以抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I smoke in the room

More translations for Tôi có thể có một phòng

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip