皮皮虾 🇨🇳 | 🇬🇧 Peeled shrimp | ⏯ |
皮皮虾 🇨🇳 | 🇬🇧 Pipi shrimp | ⏯ |
这是5只皮皮虾吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this five leather shrimps | ⏯ |
椒盐皮皮虾 🇨🇳 | 🇬🇧 Pepper and salt peeled shrimp | ⏯ |
我们点的皮皮虾都上完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we all finished ordering the peated shrimp | ⏯ |
我要怎么到皮皮岛 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to Phi Phi Island | ⏯ |
皮皮虾要椒盐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want pepper and salt for the pecan shrimp | ⏯ |
加一公斤皮皮虾 🇨🇳 | 🇬🇧 Add a kilo of leather shrimp | ⏯ |
皮皮虾,龙虾加钱可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Peel shrimp, lobster plus money can you | ⏯ |
我应该怎么去皮皮岛 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to Phi Phi | ⏯ |
紫菜虾皮汤 🇨🇳 | 🇬🇧 Purple shrimp soup | ⏯ |
我羊皮的真皮羊皮 🇨🇳 | 🇬🇧 I have leather sheepskin | ⏯ |
皮皮 🇨🇳 | 🇬🇧 Del piero | ⏯ |
两块橡皮 🇨🇳 | 🇬🇧 Two erasers | ⏯ |
皮的有货 🇨🇳 | 🇬🇧 Leather in stock | ⏯ |
怎么走呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get there | ⏯ |
皮的 🇨🇳 | 🇬🇧 leather | ⏯ |
皮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Leather | ⏯ |
象象橡皮怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 Like the rubber | ⏯ |
橡皮怎么会没白 🇨🇳 | 🇬🇧 How come the eraser is not white | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
达芬奇 🇨🇳 | 🇬🇧 Da vinci | ⏯ |
沈大 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Da | ⏯ |
于大 🇨🇳 | 🇬🇧 Yu da | ⏯ |
赛罗大 🇨🇳 | 🇬🇧 Sero da | ⏯ |
江南大 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiangnan da | ⏯ |
江南大的 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiangnan da | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Pah go da 🇨🇳 | 🇬🇧 Pah go da | ⏯ |
dusU/dA «_t./ 🇨🇳 | 🇬🇧 dusU/dA _t./ | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
列奥纳多达芬奇 🇨🇳 | 🇬🇧 Leonardo Da Vinci | ⏯ |
竹达彩奈 🇨🇳 | 🇬🇧 Bamboo Da Cainai | ⏯ |