Chinese to Vietnamese

How to say 所以我洗完澡,就来跟你聊天 in Vietnamese?

Vì vậy, khi tôi hoàn thành edba

More translations for 所以我洗完澡,就来跟你聊天

所以我洗完澡,就来跟你聊天  🇨🇳🇬🇧  So when I finish edba
你洗完澡 我来接你  🇨🇳🇬🇧  Ill pick you up after you take a bath
我刚洗完澡出来  🇨🇳🇬🇧  I just came out after a bath
所以你有时间跟我聊天  🇨🇳🇬🇧  So you have time to talk to me
我准备洗澡了,洗完澡就睡觉,你来防我好吗  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a bath, go to bed after the bath, will you guard me
我刚洗完澡  🇨🇳🇬🇧  I just took a bath
我洗完澡了  🇨🇳🇬🇧  Ive had a bath
我刚洗完澡!你呢  🇨🇳🇬🇧  I just had a bath! What about you
你好,我才洗完澡  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im just after the bath
无聊就跟我聊天呗  🇨🇳🇬🇧  Talk to me when youre bored
刚洗完澡  🇨🇳🇬🇧  Just after the bath
有你能洗澡就可以  🇨🇳🇬🇧  You can take a bath
可以出来洗澡  🇨🇳🇬🇧  you can come out and take a bath
你可以跟她们聊聊天  🇨🇳🇬🇧  You can talk to them
跟你聊天  🇨🇳🇬🇧  Talk to you
我刚洗完澡,去洗头了  🇨🇳🇬🇧  I just had a bath and went to have my hair
我己经洗完澡了  🇨🇳🇬🇧  Ive had a bath
洗完澡就不是臭毛了  🇨🇳🇬🇧  After a bath is not a smelly hair
我刚刚洗完澡、你睡了  🇨🇳🇬🇧  I just took a bath, did you sleep
这样我就能天天跟你聊天了  🇨🇳🇬🇧  so I can talk to you every day

More translations for Vì vậy, khi tôi hoàn thành edba

所以我洗完澡,就来跟你聊天  🇨🇳🇬🇧  So when I finish edba
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad