我上面这是我手机上面这些字你认识中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on top of me this is my cell phone on these words you know Chinese | ⏯ |
是 我认识 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, I know | ⏯ |
我们是不是认识啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we know each other | ⏯ |
是的,我认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I know | ⏯ |
你认识他,还是我认识他啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know him, or do I know him | ⏯ |
我们认识 🇨🇳 | 🇬🇧 We know each other | ⏯ |
我是在2015年认识的你们 🇨🇳 | 🇬🇧 I met you in 2015 | ⏯ |
我在上面的字,你认识吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the words above, do you know | ⏯ |
这是我同学,她想认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my classmate, she wants to know you | ⏯ |
你是谁?我不认识你,你想要干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you? I dont know you | ⏯ |
这个是我需要的,你们要去买你们需要的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is what I need, youre going to buy what you need | ⏯ |
我和你认识哦,我不是 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you Oh, Im not | ⏯ |
认识啊你是 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet you, you | ⏯ |
认识你的,我也不需要 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need to know you | ⏯ |
我认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you | ⏯ |
我认识你,你不认识我而已,我认识这个行业的很多客户 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you, you dont know me, I know a lot of clients in this industry | ⏯ |
我是在这里认识他的 🇨🇳 | 🇬🇧 I met him here | ⏯ |
这是我的灵魂 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my soul | ⏯ |
我们认识吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we know each other | ⏯ |
你认识这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know this | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |