Chinese to Vietnamese

How to say 我进了肚子挽留 in Vietnamese?

Tôi đã đi vào dạ dày để giữ trên

More translations for 我进了肚子挽留

挽留他  🇨🇳🇬🇧  Keep him
你都不挽留我  🇨🇳🇬🇧  You dont keep me
我肚子饿了,肚子饿了  🇨🇳🇬🇧  Im hungry, Im hungry
我拉肚子了  🇨🇳🇬🇧  Im having a tummy tuck
我肚子饿了  🇨🇳🇬🇧  Im hungry
我肚子饱了  🇨🇳🇬🇧  Im full
肚子肚子  🇨🇳🇬🇧  belly
坏肚子了  🇨🇳🇬🇧  Its a bad belly
肚子饿了  🇨🇳🇬🇧  Im hungry
拉肚子了  🇨🇳🇬🇧  Its a tummy tuck
我坏肚子了想买一点坏肚子药  🇨🇳🇬🇧  Ive got a bad belly and Want to buy a little bad stomach medicine
肚子  🇨🇳🇬🇧  Stomach
肚子  🇨🇳🇬🇧  belly
肚子吃撑了  🇨🇳🇬🇧  The stomachs going to hold up
肚子饿了吧  🇨🇳🇬🇧  Youre hungry, arent you
我肚子痛  🇨🇳🇬🇧  My stomach hurts
我肚子饿  🇨🇳🇬🇧  Im hungry
我肚子疼  🇨🇳🇬🇧  I have got stomachach
我肚子疼  🇨🇳🇬🇧  I have a stomachache
爸爸,我的肚子饿了  🇨🇳🇬🇧  Dad, Im hungry

More translations for Tôi đã đi vào dạ dày để giữ trên

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si