Chinese to Vietnamese

How to say 我干大头钉 in Vietnamese?

Tôi là một móng tay lớn

More translations for 我干大头钉

大头钉  🇨🇳🇬🇧  Big Head Nails
大扁头自攻螺钉  🇨🇳🇬🇧  Large flat head self-tapping screw
干壁钉吗  🇨🇳🇬🇧  Dry wall nails
钉钉  🇨🇳🇬🇧  nails
星星钉钉  🇨🇳🇬🇧  Star nails
馒头干  🇨🇳🇬🇧  Steamed dry
我的头发没干  🇨🇳🇬🇧  My hair is not dry
大头  🇨🇳🇬🇧  Big
头大  🇨🇳🇬🇧  Big head
吹干头发  🇨🇳🇬🇧  Blow dry hair
铆钉  🇨🇳🇬🇧  Rivets
射钉  🇨🇳🇬🇧  Shot nails
钉子  🇨🇳🇬🇧  Nail
钉子  🇨🇳🇬🇧  Nails
耳钉  🇨🇳🇬🇧  Ear nails
我的头发没有干  🇨🇳🇬🇧  My hair is not dry
小头大头版  🇨🇳🇬🇧  Small head big front page
把头发吹干  🇨🇳🇬🇧  Blow dry your hair
把头发擦干  🇨🇳🇬🇧  Dry your hair
干橄榄罐头  🇨🇳🇬🇧  Canned dried olives

More translations for Tôi là một móng tay lớn

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh