Chinese to Vietnamese

How to say Fix,还有多远 in Vietnamese?

Khắc phục, làm thế nào đến nay là nó

More translations for Fix,还有多远

还有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it
还有多远呀  🇨🇳🇬🇧  How far is it
有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it
你有多远  🇨🇳🇬🇧  How far are you
能有多远  🇨🇳🇬🇧  How far can it be
有多远呢  🇨🇳🇬🇧  How far is it
离这有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here
你家有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is your home
住宿有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is the accommodation
距离有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it
宾馆有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is the hotel
路程有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it
Fix  🇨🇳🇬🇧  fix
天堂花园酒店还有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is paradise garden hotel
多远  🇨🇳🇬🇧  How far
多远  🇨🇳🇬🇧  How far
修好  🇨🇳🇬🇧  Fix
离酒店有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from the hotel
屈臣氏有多远  🇨🇳🇬🇧  How far Watson is
离学校有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from school

More translations for Khắc phục, làm thế nào đến nay là nó

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here