Chinese to Vietnamese
快点穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Get dressed quickly | ⏯ |
穿衣服厚一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear clothes a little thicker | ⏯ |
要穿多点衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear more clothes | ⏯ |
多穿点儿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear more clothes | ⏯ |
穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Dress | ⏯ |
穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Get dressed | ⏯ |
你要多穿点衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to wear more clothes | ⏯ |
多穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Get dressed more | ⏯ |
穿湿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear wet clothes | ⏯ |
穿新衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear new clothes | ⏯ |
我穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im dressed | ⏯ |
穿上衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Get dressed | ⏯ |
多穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Dress more | ⏯ |
不穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 No clothes | ⏯ |
穿衣服连衣裙 🇨🇳 | 🇬🇧 Dress edding dresses | ⏯ |
你要轻一点穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to dress lightly | ⏯ |
穿上身衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on your clothes | ⏯ |
衣服穿好了 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are dressed | ⏯ |
穿着衣服的 🇨🇳 | 🇬🇧 In their clothes | ⏯ |
你多穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 You dress more | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |