我去北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Beijing | ⏯ |
去北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Beijing | ⏯ |
我要去北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Beijing | ⏯ |
我想去北京 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Beijing | ⏯ |
我想去北京 🇭🇰 | 🇬🇧 Im going to Beijing | ⏯ |
我们去北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to Beijing | ⏯ |
我要去北京首都机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Beijing Capital Airport | ⏯ |
我想去北京国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Beijing International Airport | ⏯ |
我要去北京北京天安门 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Beijing Tiananmen | ⏯ |
明天乘飞机去北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Fly to Beijing tomorrow | ⏯ |
从广州转机去北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Transfer from Guangzhou to Beijing | ⏯ |
想去北京 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Beijing | ⏯ |
要去北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Beijing | ⏯ |
打去北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Call Beijing | ⏯ |
去北京的 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Beijing | ⏯ |
中国北京北京,北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing, China, Beijing | ⏯ |
我要去北京大兴飞机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Beijing Daxing Airport | ⏯ |
今天翁去北京北京转东京 🇨🇳 | 🇬🇧 Today Ong goes to Beijing to Transfer to Tokyo | ⏯ |
我要去老北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to old Beijing | ⏯ |
我想到北京去 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Beijing | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
TRÄ•GÓL LÁI 🇨🇳 | 🇬🇧 TR-G-L L?I | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |