Chinese to Vietnamese

How to say 快点流传起来,快点 in Vietnamese?

Nào, nhanh lên

More translations for 快点流传起来,快点

快点快点快点  🇨🇳🇬🇧  Hurry up
快点快点  🇨🇳🇬🇧  Come on
快点起床  🇨🇳🇬🇧  Get up quickly
快点快点的  🇨🇳🇬🇧  Come on
希望快点好起来  🇨🇳🇬🇧  I hope its getting better soon
快点回来  🇨🇳🇬🇧  Go back quickly
快点上来  🇨🇳🇬🇧  Come on up
请快点来  🇨🇳🇬🇧  Please hurry up
快点起床啦!  🇨🇳🇬🇧  Get up
快点  🇨🇳🇬🇧  Hurry up
快点  🇨🇳🇬🇧  Hurry up
快点  🇨🇳🇬🇧  hurry up
爷爷,你快点好起来  🇨🇳🇬🇧  Grandpa, you get better soon
希望她快点好起来  🇨🇳🇬🇧  I hope she gets better soon
快点过来,急  🇨🇳🇬🇧  Come on, hurry up
快点回来啊!  🇨🇳🇬🇧  Come back soon
快点过来咧  🇨🇳🇬🇧  Come on
快点来呀,订阅我们我们和奇奇妙妙一起来接你们,快点啊,快点快点淹死  🇨🇳🇬🇧  Come on, subscribe to us and we come together to pick you up, hurry up, hurry up and drown
快点收到,快点收到  🇨🇳🇬🇧  Get it quickly, get it quickly
快点快点,打麻将了  🇨🇳🇬🇧  Hurry up, play mahjong

More translations for Nào, nhanh lên

Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?