是这些原因吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that the reason | ⏯ |
这是有原因的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a reason | ⏯ |
有可能是这个原因 🇨🇳 | 🇬🇧 There may be this reason | ⏯ |
可能是这个小车的原因 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe its the car | ⏯ |
选择这个专业的原因是 🇨🇳 | 🇬🇧 The reason for choosing this major is | ⏯ |
这是什么原因 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the reason | ⏯ |
这是其中一个原因吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats one of the reasons | ⏯ |
这个划痕是什么原因 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the cause of this scratch | ⏯ |
你知道这个问题的原因是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know the reason for this problem | ⏯ |
的原因 🇨🇳 | 🇬🇧 reason | ⏯ |
你也是没有原因的失眠吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You also have no reason for insomnia | ⏯ |
另一个原因就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Another reason is | ⏯ |
这就是你告诉我,你要去广州上学的原因 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats why you told me you were going to school in Guangzhou | ⏯ |
之所以学习这个专业因为家庭原因 🇨🇳 | 🇬🇧 The reason i learn this major is for family reasons | ⏯ |
这个是原装的麽 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the original | ⏯ |
我不去是有原因的,我这就跟你细细道来 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont go for a reason, Ill go with you in detail | ⏯ |
你是跟这个人合作,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre working with this guy, arent you | ⏯ |
是的,这个都是原版的 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, this one is the original | ⏯ |
这个是原价 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the original price | ⏯ |
你知道他娶你的原因吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know why he married you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
how do you do 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you do | ⏯ |
what do you do 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |