Vietnamese to Chinese

How to say tôi đang chơi game in Chinese?

我在玩游戏

More translations for tôi đang chơi game

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
salt card game  🇨🇳🇬🇧  salt card game game
游戏机  🇨🇳🇬🇧  Game
赛  🇨🇳🇬🇧  Game
游戏  🇨🇳🇬🇧  Game
比赛  🇨🇳🇬🇧  Game
比赛  🇨🇳🇬🇧  Game
Game fine  🇨🇳🇬🇧  Game fine
Game boy  🇨🇳🇬🇧  Game boy
Xx game  🇨🇳🇬🇧  Xx game

More translations for 我在玩游戏

我在玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Im playing games
玩游戏玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Play games
在玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Playing games
我玩游戏  🇨🇳🇬🇧  I play games
游戏游戏玩的  🇨🇳🇬🇧  Play the game
玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Play the game
玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Play a game
我要玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Im going to play games
我想玩游戏  🇨🇳🇬🇧  I want to play games
我不玩游戏  🇨🇳🇬🇧  I dont play games
他们在玩游戏  🇨🇳🇬🇧  They are playing games
你们在玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Youre playing games
和……玩游戏  🇨🇳🇬🇧  And...... Play the game
玩游戏吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to play games
玩游戏棋  🇨🇳🇬🇧  Play chess
玩小游戏  🇨🇳🇬🇧  Play a mini-game
大玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Play a big game
来玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Come and play the game
我现在不是在玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Im not playing games right now
我在电脑上玩游戏  🇨🇳🇬🇧  I play games on the computer