Vietnamese to Chinese

How to say Ngủ som đi in Chinese?

睡觉了

More translations for Ngủ som đi

Intels utvisas öde som möjligt  🇸🇪🇬🇧  Intels deported fate as possible
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Som Plus fooäuwauraumnäaficllla•ulfio 100% t!  🇨🇳🇬🇧  Som Plus foouwauraumn?aficlla-ulfio 100% t!
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Studera som var ju så jag chansar course  🇸🇪🇬🇧  Study which was so I take a chance course
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
别这样说,som,你知道我想你想得很辛苦  🇨🇳🇬🇧  Dont say that, som, you know I think youre working hard
别这样说,som,你知道我有多想你  🇨🇳🇬🇧  Dont say that, som, you know how much I miss you
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau

More translations for 睡觉了

睡觉觉了  🇨🇳🇬🇧  Sleep
睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im asleep
睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I went to sleep
睡觉,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep, Im going to sleep
睡觉睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep to sleep
我睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed
去睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Go to bed
快睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed
我睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping
该睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Its time for bed
睡觉了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you asleep
睡觉了吧  🇨🇳🇬🇧  Are you sleeping
快睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to sleep
好睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Its good to sleep
要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Its going to be a sleep
我睡觉了!  🇨🇳🇬🇧  Im asleep
睡觉了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go to sleep
该睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Its time to go to bed
睡了一觉  🇨🇳🇬🇧  Ive got some sleep
睡觉睡了快一天  🇨🇳🇬🇧  Ive been sleeping for almost a day