都是骗人的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all deceitful | ⏯ |
有,是骗人的 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, its a lie | ⏯ |
骗人的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cogged | ⏯ |
那个是人家骗你的那个不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the one that people cheat on you | ⏯ |
我不骗人的,不骗人的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont lie, I dont cheat | ⏯ |
骗人 🇨🇳 | 🇬🇧 Lie | ⏯ |
你骗人的吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre lying | ⏯ |
或许,魔术的确是骗人的,但是,看魔术的人,喜欢被人骗 🇨🇳 | 🇬🇧 Perhaps, magic is indeed deceptive, but, people who watch magic, like to be deceived | ⏯ |
你骗人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre lying | ⏯ |
那些骗子 🇨🇳 | 🇬🇧 Those liars | ⏯ |
熟人骗熟人 🇨🇳 | 🇬🇧 Acquaintances cheat acquaintances | ⏯ |
那些无知的女人就会被男人给骗 🇨🇳 | 🇬🇧 Those ignorant women will be deceived by men | ⏯ |
你骗人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you lying | ⏯ |
我最恨人骗我的 🇨🇳 | 🇬🇧 I hate to lie to me | ⏯ |
一直都是你在骗人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve always been lying | ⏯ |
那是我的工人 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats my worker | ⏯ |
那个人的是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos that guy | ⏯ |
骗你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I lied to you | ⏯ |
她是骗子 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a liar | ⏯ |
你是骗子 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a liar | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |