Chinese to Vietnamese

How to say 那你不告诉 in Vietnamese?

Sau đó, bạn sẽ không nói

More translations for 那你不告诉

不告诉你  🇨🇳🇬🇧  I would not tell you
那我就不告诉你了  🇨🇳🇬🇧  Then I wont tell you
我不告诉你  🇨🇳🇬🇧  I wont tell you
就不告诉你  🇨🇳🇬🇧  I wont tell you
告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you
告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you what
不要告诉她,我告诉你地址  🇨🇳🇬🇧  Dont tell her, Ill tell you the address
好的 那你告诉她  🇨🇳🇬🇧  Okay, then tell her
我不想告诉你  🇨🇳🇬🇧  I dont want to tell you
我不能告诉你  🇨🇳🇬🇧  I cant tell you
那我来泰国告诉你  🇨🇳🇬🇧  Then Ill tell you in Thailand
我到了那里告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you where I got there
那你告诉我你的名字  🇨🇳🇬🇧  Then tell me your name
你告诉BBE  🇨🇳🇬🇧  You told BBE
告诉你妈  🇨🇳🇬🇧  Tell your mother
你告诉我  🇨🇳🇬🇧  You tell me
告诉你哈  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you ha
先告诉你  🇨🇳🇬🇧  Let me know first
信告诉你  🇨🇳🇬🇧  The letter tells you
会告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you

More translations for Sau đó, bạn sẽ không nói

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive