我在这里,我在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, Im here | ⏯ |
我还在这里等你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still waiting for you here | ⏯ |
我还在店里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still in the store | ⏯ |
我在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I am here | ⏯ |
伱还有67127订金在我这里 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a 67127 deposit on me | ⏯ |
房间里做,还是在这里做 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it in the room or here | ⏯ |
我现在还在家里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still at home | ⏯ |
在这里吃还是打包 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat or pack here | ⏯ |
我住在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I live here | ⏯ |
在这里等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me here | ⏯ |
我在这里过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here | ⏯ |
我看在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I see it here | ⏯ |
我们在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here | ⏯ |
你是在这里上大学,还是在这里上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to college here or do you work here | ⏯ |
你在哪里呀?我在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? I am here | ⏯ |
不是在这里,不是在这里这边还是很远的 🇨🇳 | 🇬🇧 Not here, not here, its still a long way | ⏯ |
我不在这里,我不在这儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not here, Im not here | ⏯ |
我是在酒店,还是在这里等你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I waiting for you at the hotel or here | ⏯ |
我还在疑问呢,谁的伞放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still wondering, whose umbrella is here | ⏯ |
我在我在这里长大 🇨🇳 | 🇬🇧 I grew up here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |