Chinese to Vietnamese

How to say 妈妈妈妈 in Vietnamese?

Mẹ và mẹ

More translations for 妈妈妈妈

ئاپا  ug🇬🇧  妈妈
妈妈妈妈妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom mom mother mother mother
妈妈妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Mother
妈妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Mother
妈妈妈妈妈妈啊  🇨🇳🇬🇧  Mom and Mother
妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and mother
妈咪妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mommy Mom
妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom
妈妈是妈妈我妈妈我知道妈妈是妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom is mother my mother I know mother is mother
妈妈咪妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mama Mimi
我爱妈妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  I love Mom and Mother
哎呀,妈妈惹妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  Oh, Moms making it to Mom
妈妈,妈妈晚安  🇨🇳🇬🇧  Mother, good night
妈咪妈咪妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mommy Mommy Mommy
妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom
妈妈  🇭🇰🇬🇧  Mother
妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom
ئانىڭىزنى سىكەي  ug🇬🇧  让你妈妈
妈的妈的妈的妈蛋妈蛋妈蛋妈蛋  🇨🇳🇬🇧  Moms moms mom egg mother egg mom egg mom egg
妈妈,妈妈我爱你  🇨🇳🇬🇧  Mom, Mom, I love you

More translations for Mẹ và mẹ

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o