Chinese to Vietnamese

How to say 我吃饭去了,玩得开心 in Vietnamese?

Tôi đã đi ăn tối và vui chơi

More translations for 我吃饭去了,玩得开心

玩得开心  🇨🇳🇬🇧  Have fun
我玩得很开心  🇨🇳🇬🇧  I had a good time
吃得开心  🇨🇳🇬🇧  Have a good time
玩得开心吗  🇨🇳🇬🇧  Have you had a good time
玩得很开心  🇨🇳🇬🇧  Have a good time
我们玩得很开心  🇨🇳🇬🇧  We had a good time
我会玩得很开心  🇨🇳🇬🇧  Ill have a good time
我衷心祝你玩得开心  🇨🇳🇬🇧  I sincerely wish you a good time
祝你玩得开心!  🇨🇳🇬🇧  Have a good time
祝你玩得开心  🇨🇳🇬🇧  Enjoy yourself
今晚玩得开心  🇨🇳🇬🇧  Have fun tonight
你们玩得开心  🇨🇳🇬🇧  Youre having fun
我女儿玩得很开心  🇨🇳🇬🇧  My daughters having a good time
祝你们玩得开心  🇨🇳🇬🇧  Have a good time
你很美,玩得开心  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful and have fun
他们玩得很开心  🇨🇳🇬🇧  They had a good time
你去跳舞吧,玩得开心点!  🇨🇳🇬🇧  Go dancing and have fun
我们吃饭很开心吧  🇨🇳🇬🇧  Were having a good time, arent we
玩的太开心了,饭都顾不上吃了,是吗  🇨🇳🇬🇧  Its so much fun that you cant eat anything, are you
先去吃饭,吃完饭再玩  🇨🇳🇬🇧  Go to dinner, eat dinner and then play

More translations for Tôi đã đi ăn tối và vui chơi

Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?