Chinese to Vietnamese

How to say 宿舍熄灯了所以很黑 in Vietnamese?

Các ký túc xá tắt đèn vì vậy nó đã được tối

More translations for 宿舍熄灯了所以很黑

熄灯  🇨🇳🇬🇧  Lights
灯也熄灭了  🇨🇳🇬🇧  The lights went out, too
宿舍  🇨🇳🇬🇧  Dormitory
她在宿舍了  🇨🇳🇬🇧  Shes in the dorm
以至于走错了宿舍  🇨🇳🇬🇧  so much so that i went to the wrong dorm
宿舍费  🇨🇳🇬🇧  Dorm fees
在宿舍  🇨🇳🇬🇧  In the dormitory
宿舍楼  🇨🇳🇬🇧  Dormitory Building
鸟宿舍  🇨🇳🇬🇧  Bird Hostel
回宿舍  🇨🇳🇬🇧  Back to the dormitory
新宿舍  🇨🇳🇬🇧  New dormitory
我已搬出宿舍我沒出宿舍了  🇨🇳🇬🇧  Ive moved out of the dorm.Im not out of the dorm
橱窗里的灯熄灭了  🇨🇳🇬🇧  The light in the window went out
以至于我走错了宿舍  🇨🇳🇬🇧  So much so that I went to the wrong dorm
你到宿舍了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go to the dormitory
我在宿舍  🇨🇳🇬🇧  Im in the dorm
回宿舍啊!  🇨🇳🇬🇧  Back to the dormitory
班换宿舍  🇨🇳🇬🇧  Shifts change into dormitories
单人宿舍  🇨🇳🇬🇧  Single dormitory
回到宿舍  🇨🇳🇬🇧  Back to the dorm

More translations for Các ký túc xá tắt đèn vì vậy nó đã được tối

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no