Vietnamese to Chinese

How to say Khi nào vợ về vợ gọi cho nhé in Chinese?

当你妻子打电话时

More translations for Khi nào vợ về vợ gọi cho nhé

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Chua co binh Iuån nåo Häy chia sé thém khoånh khäc nhé  🇨🇳🇬🇧  Chua co binh Iu?n no H?y chia s?th?m kho?nh kh?c nh?
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much

More translations for 当你妻子打电话时

你打电话  🇨🇳🇬🇧  You call
你电话啷当的  🇨🇳🇬🇧  Youre on the phone
打电话  🇨🇳🇬🇧  Phone
你打错电话  🇨🇳🇬🇧  You made the wrong call
给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
打电话给你  🇨🇳🇬🇧  Call you
当我看电视时,电话响了  🇨🇳🇬🇧  When I was watching TV, the phone rang
当弗莱克进来时,我正在打电话  🇨🇳🇬🇧  I was on the phone when Flake came in
你打的电话吗  🇨🇳🇬🇧  Did you call
你给她打电话  🇨🇳🇬🇧  You call her
到了打你电话  🇨🇳🇬🇧  Its time to call you
我给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
你打电话给我  🇨🇳🇬🇧  You callmeed me
到楼下时打我电话  🇨🇳🇬🇧  Call me downstairs
打个电话  🇨🇳🇬🇧  Make a phone call
不打电话  🇨🇳🇬🇧  Dont call
打电话给  🇨🇳🇬🇧  Call
打错电话  🇨🇳🇬🇧  I made the wrong call
去打电话  🇨🇳🇬🇧  Go make a phone call
打他电话  🇨🇳🇬🇧  Call him