坐飞机带不了 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant take it by plane | ⏯ |
修了再带,要不丢了找不到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Repaired and brought again, or lost can not find | ⏯ |
不要带 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont bring it | ⏯ |
我不想被你带傻了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to be fooled by you | ⏯ |
带了两个,带了个苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 With two, with an apple | ⏯ |
我今天带了帽子 甩不了头 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got my hat today, I cant get my head off | ⏯ |
你的音响电池带不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your audio battery wont come with you | ⏯ |
我带了菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I brought the food | ⏯ |
带来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you bring it | ⏯ |
我忘带了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to bring it | ⏯ |
我忘带了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to bring it | ⏯ |
鞋带来了 🇨🇳 | 🇬🇧 The shoes brought | ⏯ |
鞋带开了 🇨🇳 | 🇬🇧 The shoelaces are open | ⏯ |
带了200磅 🇨🇳 | 🇬🇧 With 200 pounds | ⏯ |
忘记带了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to bring it | ⏯ |
身上不用带钱,带个手机就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont bring money, bring a cell phone on it | ⏯ |
这个你带不了,去美国太远了 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant take this, its too far to go to America | ⏯ |
我钥匙没带,我进不了家 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant get home without my keys | ⏯ |
背包太大,也带不进去了 🇨🇳 | 🇬🇧 The backpack is too big to go in | ⏯ |
一个带震动,一个不带 🇨🇳 | 🇬🇧 One with vibration, one without | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |