Chinese to Vietnamese

How to say 那不买了 in Vietnamese?

Không phải vì anh

More translations for 那不买了

那我不买了,那你们买吧!  🇨🇳🇬🇧  Then I wont buy it, then you buy it
那我买了  🇨🇳🇬🇧  Then Ill buy it
我买不了  🇨🇳🇬🇧  I cant buy it
那刚才你不是买了飞机票了吗  🇨🇳🇬🇧  Well, didnt you just buy a plane ticket
那不用了  🇨🇳🇬🇧  Thats not going to have to be
那我先去买笔了  🇨🇳🇬🇧  Then Ill buy a pen first
那你买药了没有  🇨🇳🇬🇧  So you bought the medicine, didnt you
那只买单程好了  🇨🇳🇬🇧  Its only a good way to buy one way
不用了,我买完了  🇨🇳🇬🇧  No, Ive done it
太贵了,买不起  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive to buy
那些印度选手买了  🇨🇳🇬🇧  Those Indian players bought it
那我他妈就买了你  🇨🇳🇬🇧  Then My mother bought you
那个不要了  🇨🇳🇬🇧  Thats not going to be
那也不去了  🇨🇳🇬🇧  Thats not going to go
那就不用了  🇨🇳🇬🇧  Then you dont have to
那就做不了  🇨🇳🇬🇧  Thats not going to work
不买  🇨🇳🇬🇧  Dont buy
买了  🇨🇳🇬🇧  Bought
他这个是套在一起买的那个上面那个168就不用买了  🇨🇳🇬🇧  Hes got the 168 on it that he bought together
四点不买门票了  🇨🇳🇬🇧  Dont buy tickets at four oclock

More translations for Không phải vì anh

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you