Vietnamese to Chinese

How to say vẫn còn bố mẹ in Chinese?

仍然的父母

More translations for vẫn còn bố mẹ

Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day

More translations for 仍然的父母

然后他的父母  🇨🇳🇬🇧  And then his parents
父母父母  🇨🇳🇬🇧  Parents
仍然  🇨🇳🇬🇧  Still
父母的  🇨🇳🇬🇧  Parents
仍然是  🇨🇳🇬🇧  Still
你的父母和他们的父母  🇨🇳🇬🇧  Your parents and their parents
父母  🇨🇳🇬🇧  parent
父母  🇨🇳🇬🇧  Parents
父母  🇨🇳🇬🇧  Parents
他的父母  🇨🇳🇬🇧  his parents
我的父母  🇨🇳🇬🇧  My parents
你的父母  🇨🇳🇬🇧  Your parents
父母母亲  🇨🇳🇬🇧  Parents and mothers
祖父母,外祖父母  🇨🇳🇬🇧  Grandparents, grandparents
时光仍然  🇨🇳🇬🇧  Time is still
仍然在售  🇨🇳🇬🇧  Its still on sale
虽然父母希望孩子  🇨🇳🇬🇧  Although parents want their children
是我的父母  🇨🇳🇬🇧  Its my parents
他的祖父母  🇨🇳🇬🇧  His grandparents
你的祖父母  🇨🇳🇬🇧  Your grandparents