Chinese to Vietnamese
How to say 您好,我叫黄逸腾,我是中国人,今年我五岁了 in Vietnamese?
Xin chào, tôi tên là Huang Yiteng, tôi Trung Quốc, trong năm nay, tôi năm tuổi
我叫果果,今年五岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is fruit, Im five years old this year | ⏯ |
我今年五岁 🇨🇳 | 🇬🇧 I am five years old | ⏯ |
你好,我今年十岁了,我的我叫黄娟,今天二号是 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I am ten years old this year, my name is Huang Qi, todays second is | ⏯ |
您好,我今年十岁,我叫韩文轩 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I am ten years old, my name is Han Wenxuan | ⏯ |
我叫米菲,我今年三岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Miffy and Im three years old | ⏯ |
我叫杨凯迪,我今年30岁,我是男的,我是中国人,我只会说中国话 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Yang Kaidi, I am 30 years old, I am a man, I am Chinese, I can only speak Chinese | ⏯ |
我的狗今年五岁 🇨🇳 | 🇬🇧 My dog is five years old | ⏯ |
我来中国五年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been in China for five years | ⏯ |
我的名字叫李华,今年11岁,我是一名中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Li Hua, 11 years old this year, I am a Chinese | ⏯ |
我叫王雨婷,我今天五岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Wang Yuxuan, and Im five years old today | ⏯ |
我叫杨凯迪,我今年三岁,我是中国人,我只会讲中国话,我是个傻子 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Yang Kaidi, I am three years old, I am Chinese, I can only speak Chinese, I am a fool | ⏯ |
我今天五岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im five years old today | ⏯ |
大家好,我叫杰凯,我今年四岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello everyone, my name is Jackie, I am four years old this year | ⏯ |
你好,我叫冯奎胜,我今年五岁,是一个学生 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my name is Feng Kuisheng, I am five years old, is a student | ⏯ |
我叫王钧钰我今年8岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Wang Wei Im 8 years old | ⏯ |
我叫王钧钰,我今年8岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Wang Wei, and Im 8 years old | ⏯ |
我叫胡可欣,我今年11岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Hu Kexin, I am 11 years old this year | ⏯ |
我叫沙拉,今年九岁,我来自中国襄阳 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Sarah, this year, nine years old, I come from Fuyang, China | ⏯ |
你好,我叫Abby,我今年7岁了,我爱画画! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my name is Abby, I am 7 years old this year, I love painting | ⏯ |
我今年四岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 I am four years old this year | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |