两杯咖啡,两杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Two cups of coffee, two cups of coffee | ⏯ |
给我一杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a cup of coffee | ⏯ |
请给我一杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a cup of coffee | ⏯ |
两杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Two cups of coffee | ⏯ |
给我来杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a cup of coffee | ⏯ |
给我一杯拿铁咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a cup of latte coffee | ⏯ |
能给我一杯咖啡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a cup of coffee | ⏯ |
给我一杯咖啡,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a cup of coffee, thank you | ⏯ |
我要一杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a cup of coffee | ⏯ |
请给我来杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a cup of coffee | ⏯ |
一杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 A cup of coffee | ⏯ |
请给我一杯拿铁咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a cup of latte coffee | ⏯ |
请给我一杯咖啡,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a cup of coffee, thank you | ⏯ |
我要杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a cup of coffee | ⏯ |
你好,我要一杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like a cup of coffee | ⏯ |
我想要一杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a cup of coffee | ⏯ |
我需要一杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a cup of coffee | ⏯ |
我要一杯热咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a cup of hot coffee | ⏯ |
请给我来一杯咖啡,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a cup of coffee, thank you | ⏯ |
额,请给我一杯咖啡,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, please give me a cup of coffee, thank you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |