给你家的感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 To give you the feeling of home | ⏯ |
给我看看你的性感照 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your sexy photos | ⏯ |
我给你给你,刚才看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you | ⏯ |
把你的子宫给我看 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your uterus | ⏯ |
给...的感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 To give... The feeling | ⏯ |
给…的感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 To give... The feeling | ⏯ |
你给我看 🇨🇳 | 🇬🇧 You show it to me | ⏯ |
谢谢你给我个家的感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for giving me a feeling of home | ⏯ |
我今天忘了给你带棍子了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to bring you a stick today | ⏯ |
给你的性感照片给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me your sexy photo | ⏯ |
而你给我的感觉特别踏实 🇨🇳 | 🇬🇧 And you give me a very solid feeling | ⏯ |
给我看看你的铅笔 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your pencil | ⏯ |
给你看看我的桌面 🇨🇳 | 🇬🇧 Show you my desktop | ⏯ |
给我看看你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your picture | ⏯ |
给我看看你写的信 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me the letter you wrote | ⏯ |
你过来,我给你看 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over, Ill show you | ⏯ |
你给孩子你给我安排呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me arrangements for me | ⏯ |
这袜子给你,感恩遇见你 🇨🇳 | 🇬🇧 This sock to you, Thanksgiving meet you | ⏯ |
给你们看 🇨🇳 | 🇬🇧 Show you | ⏯ |
你总能带给我安全感和佳的感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You always give me a sense of security and a good feeling | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |