Chinese to Vietnamese

How to say 尽量不要剪太洞 in Vietnamese?

Cố gắng không để cắt lỗ quá nhiều

More translations for 尽量不要剪太洞

尽量不要砍树  🇨🇳🇬🇧  Try not to cut down trees
尽量不顺  🇨🇳🇬🇧  Try to be rough
尽量  🇨🇳🇬🇧  Try
尽量不要和他去争吵  🇨🇳🇬🇧  Try not to argue with him
尽量说  🇨🇳🇬🇧  Try to say
尽量不破坏表皮  🇨🇳🇬🇧  Try not to damage the epidermis
尽量快点  🇨🇳🇬🇧  Try to hurry up
我尽量吧  🇨🇳🇬🇧  Ill try
尽量休息  🇨🇳🇬🇧  Try to rest
我尽量吧!  🇨🇳🇬🇧  I try
尽量晚点  🇨🇳🇬🇧  Try to be late
尽量不要把油漆掉在地上  🇨🇳🇬🇧  Try not to drop the paint on the ground
尽量安排哈  🇨🇳🇬🇧  Try to arrange ha
我尽量快些  🇨🇳🇬🇧  I try to be as fast as I can
尽量少走路  🇨🇳🇬🇧  Walk as little as possible
我尽量好吗  🇨🇳🇬🇧  I try to be okay
我尽量快点  🇨🇳🇬🇧  I try to hurry up
尽量去应聘  🇨🇳🇬🇧  Try to apply
尽量休息好  🇨🇳🇬🇧  Try to rest
这两个用量不需要太多  🇨🇳🇬🇧  These two dosages dont need much

More translations for Cố gắng không để cắt lỗ quá nhiều

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay