时间不够用 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough time | ⏯ |
我担心时间不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I dont have enough time | ⏯ |
够不够吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough to eat | ⏯ |
他时间不太够 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt have enough time | ⏯ |
怕时间不太够 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid time isnt enough | ⏯ |
你要不要吃一下汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a soup round | ⏯ |
房间告诉我,不然时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Room told me, or time | ⏯ |
你要跟我说,不然很浪费时间 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to tell me, or youre wasting your time | ⏯ |
不然我这烟不够抽 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise I dont smoke enough | ⏯ |
要不要去吃个火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to go for a hot pot | ⏯ |
汤锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Soup pot | ⏯ |
我要吃火锅,不是说你要做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat hot pot, didnt I mean youre cooking | ⏯ |
时间长了就不好吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good to eat for a long time | ⏯ |
时间够了,不会赶不上吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is enough, wont you | ⏯ |
时间够了,不会赶不上了 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is running out and wont miss up | ⏯ |
时间够吗?不会赶不上吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that enough time? Wont catch up, can you | ⏯ |
现在这个时间能吃到火锅 我们就去吃火锅 不去家乐福了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now this time we can eat hot pot, we go to eat hot pot, not Carrefour | ⏯ |
时间不重要,我仍然选择和你在一起,这不会改变 🇨🇳 | 🇬🇧 Time doesnt matter, I still choose to be with you, it wont change | ⏯ |
时间够 🇨🇳 | 🇬🇧 Enough time | ⏯ |
要不然你 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |