还有很多其他漂亮的款式 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of other beautiful styles | ⏯ |
很漂亮很漂亮,你说有多漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful, how beautiful you say | ⏯ |
还有很多漂亮的鲜花 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many beautiful flowers | ⏯ |
地球上有很多地方干净又漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many places on the earth that are clean and beautiful | ⏯ |
好漂亮的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 What a beautiful place | ⏯ |
其实很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its actually beautiful | ⏯ |
比她漂亮的还有很多呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot more beautiful than her | ⏯ |
其他地方很远 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a long way from else | ⏯ |
他多漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 How beautiful he is | ⏯ |
有没有其他的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anywhere else | ⏯ |
已经是个很漂亮的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already a beautiful place | ⏯ |
你还有其他想念的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else you miss | ⏯ |
他是很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes beautiful | ⏯ |
北京是一个很漂亮的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing is a beautiful place | ⏯ |
我有很多漂亮的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot of beautiful clothes | ⏯ |
里面有很多漂亮的鸟 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a lot of beautiful birds in there | ⏯ |
漂亮地 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful | ⏯ |
他的眼睛很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 His eyes were beautiful | ⏯ |
他的妈妈很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 His mother is beautiful | ⏯ |
还有其他需要改变的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else you need to change | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |