Chinese to Vietnamese

How to say 现在我们回去了 in Vietnamese?

Bây giờ chúng ta đang trở lại

More translations for 现在我们回去了

我现在回去了  🇨🇳🇬🇧  Im back now
我们现在回去吗  🇨🇳🇬🇧  Are we going back now
现在我要回去了  🇨🇳🇬🇧  Now Im going back
现在要回去了  🇨🇳🇬🇧  Now were going back
那我们现在回去吗  🇨🇳🇬🇧  So were going back now
我们现在就回去了哦,我回头回来,现在跟你说一声  🇨🇳🇬🇧  Were going back now Oh, Ill come back and tell you now
我现在回家了  🇨🇳🇬🇧  Im home now
我们刚去了泰国,去了七天,现在要回国了  🇨🇳🇬🇧  We have just gone to Thailand, seven days, and now we are going back home
现在退回去  🇨🇳🇬🇧  Go back now
我买了回去的机票 现在可以回去了吗  🇨🇳🇬🇧  I bought the ticket back, can I go back now
我们现在去哪  🇨🇳🇬🇧  Where are we going now
现在我要回家了  🇨🇳🇬🇧  Now Im going home
我现在就回家了  🇨🇳🇬🇧  Im going home now
我现在要回家了  🇨🇳🇬🇧  Im going home now
我们现在要去坐船了  🇨🇳🇬🇧  Were going on a boat now
我们要回去了  🇨🇳🇬🇧  Were going back
好的,那我现在送你们回去  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill take you back now
你现在回酒店去休息,我们下班了  🇨🇳🇬🇧  Youre going back to the hotel now to rest, and were off work
我现在要去了  🇨🇳🇬🇧  Im going now
你现在是要回去了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going back now

More translations for Bây giờ chúng ta đang trở lại

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief