TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 我的服藥還在等你 in Vietnamese?

Thuốc của tôi vẫn đang chờ đợi bạn

More translations for 我的服藥還在等你

藥品  🇨🇳🇬🇧  Products
藥物  🇨🇳🇬🇧  The objects
啡色的藥水  🇭🇰🇬🇧  Brown potions
你在等人吗?是的,我在等  🇨🇳🇬🇧  Are you waiting for someone? Yes, Im waiting
感冒藥  🇨🇳🇬🇧  Cold
止瀉藥  🇨🇳🇬🇧  Stop
我在等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you
我現在還是學生  🇨🇳🇬🇧  Im still a student
咖啡色的藥水  🇭🇰🇬🇧  Coffee-colored potions
我在等你的通知  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for your notice
你的衣服在哪里?我的衣服在那里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your clothes? My clothes are there
還有我帳號你的現金  🇨🇳🇬🇧  And Im going to see your gold
沈丹藥單  🇨🇳🇬🇧  Shen Dans drug list
你的中文還不錯  🇨🇳🇬🇧  Your Chinese isnt good eaise
我在洗衣服,等会出发  🇨🇳🇬🇧  Im washing my clothes, and Ill be on my way
我在家等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at home
我在T1等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at T1
你在哪等我  🇨🇳🇬🇧  Where are you waiting for me
我在你家等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you at your house
在等你  🇨🇳🇬🇧  Waiting for you

More translations for Thuốc của tôi vẫn đang chờ đợi bạn

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other