TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 我的朋友還在等你 in Vietnamese?

Bạn tôi vẫn đang chờ bạn

More translations for 我的朋友還在等你

我在等我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for my friend
我在等朋友  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for a friend
我在等我朋友  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for my friend
你的朋友在等你嘛  🇨🇳🇬🇧  Your friends waiting for you
我在等我朋友的钱  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for my friends money
等我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Wait for my friends
我在等个朋友  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for a friend
我在等我朋友来  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for my friend to come
您在等你朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Are you waiting for your friend
再等一等,我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, my friend
我的朋友在阿雅娜等我  🇨🇳🇬🇧  My friend is waiting for me in Ayana
让你朋友等  🇨🇳🇬🇧  Let your friends wait
啊,你的朋友在外面等你呢  🇨🇳🇬🇧  Ah, what about your friend waiting for you outside
我们是在这里等你的朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Are we waiting for your friend here
在的,我的朋友  🇨🇳🇬🇧  In, my friend
我在等我朋友,没听说  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for my friend, I havent heard
我朋友在这里等我们  🇨🇳🇬🇧  My friends waiting for us here
小朋友你還有愛國情懷  🇨🇳🇬🇧  Kid, you still have love
你的朋友在吗  🇨🇳🇬🇧  Is your friend here
等你朋友回话  🇨🇳🇬🇧  Wait for your friend to come back

More translations for Bạn tôi vẫn đang chờ bạn

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice