我想去刘真 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Liu Zhen | ⏯ |
真的 真的 真的 真的想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Really, really, really, really, really, really | ⏯ |
真的假的……想我 🇨🇳 | 🇬🇧 Really fake... Think of me | ⏯ |
我想去清真寺玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the mosque | ⏯ |
我真的好想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
我真的很想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
我真的不想你去中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I really dont want you to work in China | ⏯ |
我说我想你是真的想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I think you really want you | ⏯ |
我真的很想你,你想我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I really miss you, do you miss me | ⏯ |
我是真的好想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
我真的很想你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
我真的很想见你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to see you | ⏯ |
我也真的很想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really miss you, too | ⏯ |
我想要真真苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 I want real apples | ⏯ |
是的,我想去 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I want to | ⏯ |
真想去租房子住 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to rent a house | ⏯ |
我知道你是真的不想去跟我领证 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you really dont want to testify with me | ⏯ |
我真的很想去派对,但是我太忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to go to the party, but Im too busy | ⏯ |
我真的没有那样想 🇨🇳 | 🇬🇧 I really didnt think that way | ⏯ |
我喝酒真的是想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really miss you when I drink | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |