Chinese to Vietnamese

How to say 你卖了什么牌子的车 in Vietnamese?

Những gì thương hiệu của xe đã làm bạn bán

More translations for 你卖了什么牌子的车

什么牌子的  🇨🇳🇬🇧  What brand
你的小汽车是什么牌子的  🇨🇳🇬🇧  What brand is your car
什么牌子  🇨🇳🇬🇧  What brand
你卖的是哪一个牌子的汽车  🇨🇳🇬🇧  Which brand of car are you selling
是什么牌子  🇨🇳🇬🇧  What brand is it
这是什么牌子的  🇨🇳🇬🇧  What brand is this
什么牌子的啤酒  🇨🇳🇬🇧  What brand of beer
你的手机是什么牌子的  🇨🇳🇬🇧  What brand is your cell phone
没有什么牌子  🇨🇳🇬🇧  No brand
是什么牌子的酒啊  🇨🇳🇬🇧  What brand of wine is it
要什么牌子的手机  🇨🇳🇬🇧  What brand of cell phone do you want
这个车是什么品牌的  🇨🇳🇬🇧  What brand is this car
黑盖子,卖乜牌子  🇨🇳🇬🇧  Black lid, sell brand
No way是什么牌子  🇨🇳🇬🇧  What brand is No way
这个是什么牌子  🇨🇳🇬🇧  What brand is this
AV是什么牌子的包包  🇨🇳🇬🇧  What brand of ayl bag is AV
这辆车是什么品牌  🇨🇳🇬🇧  What brand is this car
你这个手机是什么牌子  🇨🇳🇬🇧  What brand do you have on this cell phone
卫星电话是什么牌子的  🇨🇳🇬🇧  What brand is the satellite phone
请问这个什么牌子  🇨🇳🇬🇧  What brand is this, please

More translations for Những gì thương hiệu của xe đã làm bạn bán

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river