晚上住这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay here at night | ⏯ |
今天晚上还在这里住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still live here tonight | ⏯ |
你晚上住哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live at night | ⏯ |
你住这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live here | ⏯ |
你居住在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live here | ⏯ |
住在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live here | ⏯ |
你住的离这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live far from here | ⏯ |
你住这里么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live here | ⏯ |
晚上这里封街 🇨🇳 | 🇬🇧 The street is closed here at night | ⏯ |
住两晚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to stay for two nights | ⏯ |
住一个晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay for an evening | ⏯ |
你们是长住这里面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live in this house for a long time | ⏯ |
你今天就住在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live here today | ⏯ |
你一直都住在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you always lived here | ⏯ |
你在这里上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work here | ⏯ |
晚上在这里吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat here in the evening | ⏯ |
你住在上海吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live in Shanghai | ⏯ |
你住哪里?你住哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live? Where do you live | ⏯ |
明天晚上住哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you stay tomorrow night | ⏯ |
你们这里住酒店一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay for a nights hotel here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |