Chinese to Vietnamese

How to say 我在理发 in Vietnamese?

Tôi đang nhận được một mái tóc

More translations for 我在理发

我在理发店  🇨🇳🇬🇧  Im at the barbers
理发  🇨🇳🇬🇧  Haircut
我出去理发  🇨🇳🇬🇧  I went out to get a haircut
现在可以理发吗  🇨🇳🇬🇧  Can you get a haircut now
理发店  🇨🇳🇬🇧  Barber Shop
理发师  🇨🇳🇬🇧  Hairdresser
理发器  🇨🇳🇬🇧  Barber
理发店  🇨🇳🇬🇧  Barber shop
我在整理  🇨🇳🇬🇧  Im sorting it out
新理发器  🇨🇳🇬🇧  New Barber
办理发理的手续  🇨🇳🇬🇧  Procedures for processing
我带儿子去理发  🇨🇳🇬🇧  I took my son to get his hair cut
有一家理发店在两楼  🇨🇳🇬🇧  There is a barber shop on the 2nd floor
我门经理现在出发去你那里  🇨🇳🇬🇧  My door manager is leaving for you now
我在生理期  🇨🇳🇬🇧  Im in the physical phase
我正在处理  🇨🇳🇬🇧  Im working on it
我在发呆  🇨🇳🇬🇧  Im dastard
我在发烧  🇨🇳🇬🇧  Im having a fever
理发店转灯  🇨🇳🇬🇧  The barber shop turns the lights
她帮人理发  🇨🇳🇬🇧  She helps people get their hair cut

More translations for Tôi đang nhận được một mái tóc

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be