Chinese to Vietnamese

How to say 把那些事怎么走 in Vietnamese?

Làm thế nào để bạn có được những điều đó

More translations for 把那些事怎么走

那海关怎么走啊  🇨🇳🇬🇧  So hows the customs go
怎么走  🇨🇳🇬🇧  How to go
怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can we go there
那个机场怎么机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to that airport
这些单子是怎么打?怎么回事呢  🇨🇳🇬🇧  How do you fight these lists? Whats going on
去巴塞罗那怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to Barcelona
如果去那边,怎么走  🇨🇳🇬🇧  If you go over there, how do I get there
请问往那边怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do i get there, please
我想回那儿,怎么走  🇨🇳🇬🇧  I want to go back there
请问那个路怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get there
哪个那个塔怎么走  🇨🇳🇬🇧  Which tower
那个往北京怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do you get to Beijing
怎么回事啊?怎么回事啊  🇨🇳🇬🇧  Whats going on? Whats going on
么事怎么读  🇨🇳🇬🇧  How do you read anything
怎么回事  🇨🇳🇬🇧  Whats going on
怎么没事  🇨🇳🇬🇧  Whats going on
路怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get there
管怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do you get there
还怎么走  🇨🇳🇬🇧  How else do I get there
SM怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do SM get there

More translations for Làm thế nào để bạn có được những điều đó

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be