Chinese to Vietnamese

How to say 请送我到吉雅洛克酒店 in Vietnamese?

Xin vui lòng đưa tôi đến khách sạn Gialok

More translations for 请送我到吉雅洛克酒店

请送我到这个酒店  🇨🇳🇬🇧  Please take me to this hotel
请送到酒店门口  🇨🇳🇬🇧  Please send it to the hotel door
请把我送到希尔顿酒店  🇨🇳🇬🇧  Please take me to the Hilton Hotel
送我到帆船酒店  🇨🇳🇬🇧  Take me to the Sailing Hotel
吉雅  🇨🇳🇬🇧  Gia
洛克  🇨🇳🇬🇧  Locke
请帮我带到酒店  🇨🇳🇬🇧  Please take me to the hotel
吉隆坡瑞吉酒店  🇨🇳🇬🇧  Rigi Hotel Kuala Lumpur
送我回酒店  🇨🇳🇬🇧  Take me back to the hotel
克拉克W酒店  🇨🇳🇬🇧  Clark W Hotel
您好,请送我去w酒店  🇨🇳🇬🇧  Hello, please take me to the w hotel
结束后请把我送到希尔顿酒店  🇨🇳🇬🇧  Please take me to the Hilton Hotel when youre finished
那我现在送你到酒店  🇨🇳🇬🇧  Then Ill take you to the hotel now
我可以送你们到酒店  🇨🇳🇬🇧  I can take you to the hotel
洛克岛  🇨🇳🇬🇧  Rock Island
克洛爱  🇨🇳🇬🇧  Chloe loves
克洛艾  🇨🇳🇬🇧  Chloe
喜普乐吉酒店  🇨🇳🇬🇧  Heplegi Hotel
深圳瑞吉酒店  🇨🇳🇬🇧  Shenzhen Rigi Hotel
请帮我放到酒店前台,我一会到酒店去取  🇨🇳🇬🇧  Please help me put in the front desk of the hotel, I will go to the hotel to pick up

More translations for Xin vui lòng đưa tôi đến khách sạn Gialok

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin