Chinese to Vietnamese

How to say 我房间里突然没洗澡水了 in Vietnamese?

Đột nhiên không có nước tắm trong phòng của tôi

More translations for 我房间里突然没洗澡水了

没有洗澡水了  🇨🇳🇬🇧  Theres no bath water
没热水洗澡  🇨🇳🇬🇧  No hot water to bathe
洗澡没热水  🇨🇳🇬🇧  Theres no hot water in the shower
洗澡间  🇨🇳🇬🇧  Bathroom
洗澡间  🇨🇳🇬🇧  The bathroom
203房间没水了  🇨🇳🇬🇧  Room 203 is out of water
屋里停水了,不能洗澡  🇨🇳🇬🇧  Theres no water in the house, you cant take a bath
屋里停水了,不能洗澡  🇨🇳🇬🇧  The house is out of water and cant take a bath
洗澡水小  🇨🇳🇬🇧  Bath water small
我洗了澡  🇨🇳🇬🇧  I took a bath
我想洗澡,但是没有水  🇨🇳🇬🇧  I want to take a bath, but theres no water
我们没有水,洗澡水是凉的  🇨🇳🇬🇧  We dont have water, were cold in the bath
我们用水洗澡  🇨🇳🇬🇧  We bathe with water
宝贝,我回到房间了。我洗澡睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Baby, Im back in the room. I took a bath and went to sleep
房间里没电了  🇨🇳🇬🇧  Theres no electricity in the room
洗澡的房间,我在脱衣服  🇨🇳🇬🇧  Bathing room, Im undressing
为什么洗澡没热水  🇨🇳🇬🇧  Why isnt there hot water in the bath
我房间没有自来水了  🇨🇳🇬🇧  Theres no running water in my room
洗澡了  🇨🇳🇬🇧  Take a bath
洗澡水不热  🇨🇳🇬🇧  Bath water is not hot

More translations for Đột nhiên không có nước tắm trong phòng của tôi

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc