你可以你想说什么可以说 🇨🇳 | 🇬🇧 You can say what you want to say | ⏯ |
你可以跟他说 🇨🇳 | 🇬🇧 You can tell him | ⏯ |
你想说什么,可以在这里说 🇨🇳 | 🇬🇧 What you want to say can be said here | ⏯ |
你可以在这里说 🇨🇳 | 🇬🇧 You can say it here | ⏯ |
你可以在家里可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can do it at home | ⏯ |
你可以说 🇨🇳 | 🇬🇧 You can say | ⏯ |
我可以跟你说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I tell you | ⏯ |
你可以说任何你想说的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can say whatever you want | ⏯ |
你可以跟我说英文 🇨🇳 | 🇬🇧 You can speak English to me | ⏯ |
我可以跟着你说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I talk to you | ⏯ |
你可以直接跟我说 🇨🇳 | 🇬🇧 You can just talk to me | ⏯ |
你要喝可以跟我说 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be able to drink it and talk to me | ⏯ |
可以说 🇨🇳 | 🇬🇧 It can be said that | ⏯ |
我说20,你说19,我说不可以 🇨🇳 | 🇬🇧 I said 20, you say 19, I said no | ⏯ |
老板说在这里不可以到你房间可以的 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss said you cant get to your room here | ⏯ |
你可以跟我说会话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you talk to me | ⏯ |
你可以对着说 🇨🇳 | 🇬🇧 You can say it to you | ⏯ |
你说话就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can talk | ⏯ |
你说什么你可以 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say you can | ⏯ |
你可以在说一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you talk about it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |