在几号柜台换票 🇨🇳 | 🇬🇧 Change tickets at the number one counter | ⏯ |
把报关号转换成发票号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Convert the customs number to the invoice number | ⏯ |
不用换其他号码了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no need to change the other numbers | ⏯ |
Benah,下午两点我换新号:0757256203,以前号码作废 🇨🇳 | 🇬🇧 Benah, 2 p.m. Im changing my number: 0757256203, previous number voided | ⏯ |
我先乘九号地铁,然后再换乘二号地铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take the subway number nine before I change to the subway number two | ⏯ |
谁能跟我换换 🇨🇳 | 🇬🇧 Who can change with me | ⏯ |
我换不换衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change clothes | ⏯ |
我换车 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill change the car | ⏯ |
我想换换点外地 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change the field | ⏯ |
所以22号和23号的行程换了一下 🇨🇳 | 🇬🇧 So the trips of the 22nd and 23rd changed | ⏯ |
有name换换换换了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a name change | ⏯ |
我要兑换 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to exchange it | ⏯ |
我想换钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to change my money | ⏯ |
我要调换 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to change it | ⏯ |
我替换他 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill replace him | ⏯ |
我12号 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on the 12th | ⏯ |
我的老婆你为什么总换电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife, why do you always change your phone number | ⏯ |
我到时候我这边换卡会给你换的,你这边有手机号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill change my card here when I change it, do you have a mobile phone number here | ⏯ |
我先乘九号地铁,然后再换乘二号地铁来到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take the subway number nine and then ill get here on the second subway | ⏯ |
账号给你发错了 半小时后给你换个号 🇨🇳 | 🇬🇧 The account sent you the wrong number in half an hour | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |