现在吗?在别人身上 🇨🇳 | 🇻🇳 Nwo? Trong cơ thể của người khác | ⏯ |
但是别人不可以。在你身边学习 🇨🇳 | 🇬🇧 But others cant. Learn by your side | ⏯ |
别人都过节去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone elses gone for the holidays | ⏯ |
爱的人都在你身边 🇨🇳 | ar الأشخاص الذين تحبهم هم بجانبك | ⏯ |
经常去健身 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the gym often | ⏯ |
没有女人在身边,很烦 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có người phụ nữ là xung quanh, nó gây phiền nhiễu | ⏯ |
在过节日的时候 没有家人陪在我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 No family with me during the holidays | ⏯ |
身边人很泠漠 🇨🇳 | 🇯🇵 周りの人は無関心だ | ⏯ |
身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Side | ⏯ |
经常去健身房 🇨🇳 | 🇰🇷 체육관에 자주 가야합니다 | ⏯ |
去别人家 🇨🇳 | 🇫🇷 Va chez quelquun dautre | ⏯ |
常常的想现在的你就在我身边露出笑脸 🇨🇳 | 🇷🇺 Часто подумайте о настоящем вы вокруг меня улыбаться | ⏯ |
常常地想,现在的你。就在我身边露出笑脸 🇨🇳 | 🇻🇳 Thường nghĩ, bây giờ bạn. Chỉ cần có sự xâm nhập với một nụ cười | ⏯ |
他通常在工作后去健身房健身 🇨🇳 | 🇬🇧 He usually goes to the gym after work | ⏯ |
过去常常对我好 🇨🇳 | 🇬🇧 It used to be good for me | ⏯ |
过去常常做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Used to do something | ⏯ |
我会在你身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be by your side | ⏯ |
不是就在身边 🇨🇳 | 🇹🇭 สถานที่ใกล้เคียง | ⏯ |
钱在别人身上,一会儿给你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiền là ngày người khác, và tôi sẽ cung cấp cho nó cho bạn sau này | ⏯ |