Vietnamese to Chinese

How to say đám cưới gì giờ này in Chinese?

现在举行什么婚礼

More translations for đám cưới gì giờ này

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 现在举行什么婚礼

为什么现在离婚这么盛行呢  🇨🇳🇬🇧  Why is divorce so popular now
如果我们有结婚婚纱,我们才能举行婚礼  🇨🇳🇬🇧  If we have a wedding dress, we can have a wedding
现代的婚礼  🇨🇳🇬🇧  Modern wedding
协助客人举行婚礼,会议等活动  🇨🇳🇬🇧  Assist guests with weddings, meetings, etc
会议什么时候举行  🇨🇳🇬🇧  When will the meeting be held
会仪什么时候举行  🇨🇳🇬🇧  When will the meeting be held
婚礼  🇨🇳🇬🇧  wedding
婚礼  🇨🇳🇬🇧  Wedding
你的婚礼是什么时候  🇨🇳🇬🇧  When was your wedding
举行  🇨🇳🇬🇧  Held
举行  🇨🇳🇬🇧  hold
请问举行力的地方在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where the force is held
你需要在言行举止上有礼貌  🇨🇳🇬🇧  You need to be polite in your manners
我现在在做什么?你现在在做什么  🇨🇳🇬🇧  What am I doing now? What are you doing now
现在在做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing now
现在在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing now
现在干什么  🇨🇳🇬🇧  What do you do now
从现在开始,我要减肥,保持好的身材,要去美国,在教堂和你举行婚礼  🇨🇳🇬🇧  从现在开始,我要减肥,保持好的身材,要去美国,在教堂和你举行婚礼
什么礼物  🇨🇳🇬🇧  What gift
为什么现在为什么现在干嘛呀  🇨🇳🇬🇧  Why is it now why you are doing it now