任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 Anybody | ⏯ |
任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 Anyone | ⏯ |
以后任何事都不要叫我做了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont ask me to do anything in the future | ⏯ |
所以中国部队不是任何人都可以进入的 🇨🇳 | 🇬🇧 So chinese troops are not accessible to anyone | ⏯ |
不认识任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know anyone | ⏯ |
不属于任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 Does nor sano | ⏯ |
不属于任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont belong to anyone | ⏯ |
他说他不需要任何帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he didnt need any help | ⏯ |
夹菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Grilled | ⏯ |
中国的人口比其他任何国家都要多 🇨🇳 | 🇬🇧 China has a larger population than any other country | ⏯ |
任何时候任何地点对任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 Anytime, anywhere to anyone | ⏯ |
美国人不信任中国人手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Americans dont trust Chinese cell phones | ⏯ |
我给你夹菜,你给我夹菜是可以,但是你不要去给外人加菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a sandwich, you give me a sandwich is OK, but you dont go to give the outsider a dish | ⏯ |
比任何人都要差 🇨🇳 | 🇬🇧 Worse than anyone else | ⏯ |
所以吧,我就不怕任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 So, Im not afraid of anyone | ⏯ |
这个人可以是任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 This guy can be anyone | ⏯ |
在中国,任何节日都像情人节 🇨🇳 | 🇬🇧 In China, any holiday is like Valentines Day | ⏯ |
何时再到中国 🇨🇳 | 🇬🇧 When to go to China again | ⏯ |
在中国吸烟可以在任何地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Can smoking in China be anywhere | ⏯ |
开除任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 Dismiss anyone | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
AI是爱 🇨🇳 | 🇬🇧 AI is love | ⏯ |
艾灸 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Acupuncture | ⏯ |
爱奇艺 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Qiyi | ⏯ |
苦艾酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Bitter Ai | ⏯ |
AI艾瑞泽 🇨🇳 | 🇬🇧 AI Erezer | ⏯ |
艾茹颖 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Zhuying | ⏯ |
爱阳阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Yangyang | ⏯ |