Chinese to Vietnamese

How to say 一月工资多少 in Vietnamese?

Tiền lương vào tháng Giêng là gì

More translations for 一月工资多少

一个月工资有多少  🇨🇳🇬🇧  How much is a months salary
一个月的工资多少  🇨🇳🇬🇧  Whats a months salary
你们一个月多少工资  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay a month
一个月工资有多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a months salary
工资多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the salary
你这个月工资多少  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay this month
你们的月工资多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your monthly salary
你现在一月工资是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your monthly salary now
他说你一个月工资多少  🇨🇳🇬🇧  He said how much youre paid a month
你工资多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your salary
你们这个工作工资是多少一个月  🇨🇳🇬🇧  Whats your salary for this job
你每个月工资多少泰铢  🇨🇳🇬🇧  How much baht do you earn each month
你们这样一个月有多少工资啊  🇨🇳🇬🇧  How much salary do you have for a month like this
你一年工资多少马币  🇨🇳🇬🇧  How much horse do you earn a year
你们工资多少啊  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay
得了多少钱工资  🇨🇳🇬🇧  How much salary
给多少工资 他们人工  🇨🇳🇬🇧  How much salary theyre being paid, theyre labored
你们这工资多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay
你工作多少钱一个月  🇨🇳🇬🇧  How much do you work for a month
一个月工资才3000多人民币  🇨🇳🇬🇧  A months salary is just over 3000 yuan

More translations for Tiền lương vào tháng Giêng là gì

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art