工资太低了 🇨🇳 | 🇬🇧 The salary is too low | ⏯ |
工资真的太低了 🇨🇳 | 🇬🇧 The salary is really too low | ⏯ |
工资低 🇨🇳 | 🇬🇧 Low wages | ⏯ |
你们发工资了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre paid | ⏯ |
你丫的,价格太低太低了 🇨🇳 | 🇬🇧 You girl, the price is too low too low | ⏯ |
这里工资太低了,而且不划算 🇨🇳 | 🇬🇧 The wages here are too low and not cost-effective | ⏯ |
菲律宾工资真的好低好低 🇨🇳 | 🇬🇧 Wages in the Philippines are really low and low | ⏯ |
你的工资 🇨🇳 | 🇬🇧 Your salary | ⏯ |
It o米你的时间呢?工资低 🇨🇳 | 🇬🇧 It o m what time do you have? Low wages | ⏯ |
中国的基本工资很低的 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas basic wage is very low | ⏯ |
你的识别率太低了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your recognition rate is too low | ⏯ |
你工资 🇨🇳 | 🇬🇧 Your salary | ⏯ |
你们的月工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your monthly salary | ⏯ |
工资会发给你们的 🇨🇳 | 🇬🇧 The salary will be paid to you | ⏯ |
工资给你了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you give you a salary | ⏯ |
工资了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a salary | ⏯ |
发工资了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got a salary | ⏯ |
你们的工资几万比索 🇨🇳 | 🇬🇧 Your salary is tens of thousands of pesos | ⏯ |
角度太低了 🇨🇳 | 🇬🇧 The angle is too low | ⏯ |
你们工资多少啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |