Chinese to Vietnamese
空调很凉快 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioning is cool | ⏯ |
我在家可以调到快洗 🇨🇳 | 🇬🇧 I can tune to quick washing at home | ⏯ |
空调调高 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning is turned high | ⏯ |
调高 空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn up air conditioning | ⏯ |
调低空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn down the air conditioner | ⏯ |
调 🇨🇳 | 🇬🇧 tone | ⏯ |
你给我调调 🇨🇳 | 🇬🇧 You make me a tune | ⏯ |
空调风量调小 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning air volume adjustment | ⏯ |
啥空调啥空调 🇨🇳 | 🇬🇧 What air conditioner what air conditioning | ⏯ |
你给我的调调 🇨🇳 | 🇬🇧 The tune you gave me | ⏯ |
蜂蜜我的调调 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey my tune | ⏯ |
调料 🇨🇳 | 🇬🇧 Seasoning | ⏯ |
调整 🇨🇳 | 🇬🇧 Adjustment | ⏯ |
调度 🇨🇳 | 🇬🇧 Scheduling | ⏯ |
调房 🇨🇳 | 🇬🇧 Transfer room | ⏯ |
调查 🇨🇳 | 🇬🇧 Investigation | ⏯ |
曲调 🇨🇳 | 🇬🇧 Tune | ⏯ |
调查 🇨🇳 | 🇬🇧 investigation | ⏯ |
低调 🇨🇳 | 🇬🇧 Low-key | ⏯ |
调试 🇨🇳 | 🇬🇧 debugging | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |