这是我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my friend | ⏯ |
但是有了这个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 But with this room | ⏯ |
朋友,这个不是我的货,人家的 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, this is not my goods, peoples | ⏯ |
是的、但是我身边的朋友都是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, but all my friends around me are Chinese | ⏯ |
这个客人是国际单的客人,我请我的朋友来帮我搞这只样品 🇨🇳 | 🇬🇧 This guest is an international single guest, I asked my friend to help me with this sample | ⏯ |
这个也是我的好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my best friend, too | ⏯ |
这是我的好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my best friend | ⏯ |
这位是我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my friend | ⏯ |
这就是我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my friend | ⏯ |
是我朋友的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my friends | ⏯ |
看这是我的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Look, this is my room | ⏯ |
不是这个牌子是这样的,衣服也是别的客户拿来下单的那个,我的朋友跟我说的,他又给我看 🇨🇳 | 🇬🇧 不是这个牌子是这样的,衣服也是别的客户拿来下单的那个,我的朋友跟我说的,他又给我看 | ⏯ |
但是我最好的朋友是玲玲 🇨🇳 | 🇬🇧 But my best friend is Lingling | ⏯ |
这个女人不是漂亮的女人,但是一个很好的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 This woman is not a beautiful woman, but a good friend | ⏯ |
我朋友帮我定了今晚的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend helped me book the room for tonight | ⏯ |
这是我朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my friend | ⏯ |
.不是钱的问题,我们是朋友,你应该知道我,我不出去的。我朋友她出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not about money, were friends, you should know me, I dont go out. My friend she went out | ⏯ |
我是个友好的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a friendly person | ⏯ |
这是我最好的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my best friend | ⏯ |
这是我的朋友,安迪 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my friend, Andy | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |