TraditionalChinese to Vietnamese
How to say 我支付给那个男的,他给你,行不 in Vietnamese?
Tôi đã trả cho người đàn ông, ông đã đưa nó cho bạn, okay
那你给我转支付宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you give me a payment treasure | ⏯ |
昨天这个人我们支付给司机是支付给你们,还是支付给司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Did we pay the driver yesterday, or did we pay the driver | ⏯ |
怎么支付给你 🇨🇳 | 🇬🇧 How to pay you | ⏯ |
那我的钱应该怎么支付给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then how should I pay you my money | ⏯ |
Paypal支付请给我你的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Paypal pay please give me your address | ⏯ |
他就是我要给你介绍的那个男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes the man Im going to introduce you to | ⏯ |
你让他把支付宝账号发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You asked him to send me his Alipay account | ⏯ |
他那男朋友不行 🇨🇳 | 🇬🇧 His boyfriend cant | ⏯ |
我给你那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you that | ⏯ |
你把钱付给他 🇨🇳 | 🇬🇧 You pay him the money | ⏯ |
他给你付完了 🇨🇳 | 🇬🇧 He paid you | ⏯ |
给我一支给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me one | ⏯ |
我会给你一个新的账号支付余款 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a new account to pay the balance | ⏯ |
支付宝上的二维码给我,我转钱给你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Alipay on the two-dimensional code to me, I transfer money to you ah | ⏯ |
或者你支付宝账号给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Or your Alipay account number gives me | ⏯ |
1260RMB你现在能支付给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 1260RMB Can you pay me now | ⏯ |
那你打电话给他,我给他说 🇨🇳 | 🇬🇧 Then call him, Ill tell him | ⏯ |
那你可以先支付那300块钱给她,到货我再支付那300块钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you pay her that 300 yuan first, and Ill pay that 300 yuan when I arrive | ⏯ |
还有是你支付我还是那个伙计支付我 🇨🇳 | 🇬🇧 And you paid me or the guy paid me | ⏯ |
不给那个说 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell that | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |