Chinese to Vietnamese

How to say 你发的啥呀 in Vietnamese?

Anh đã làm gì

More translations for 你发的啥呀

啥呀  🇨🇳🇬🇧  Whats that
你发的啥呢  🇨🇳🇬🇧  What did you send
唉,你说的是啥呀  🇨🇳🇬🇧  Well, what are you talking about
啥呀说  🇨🇳🇬🇧  What to say
说啥呀  🇨🇳🇬🇧  Say what
吃啥呀  🇨🇳🇬🇧  What are you eating
你发呀  🇨🇳🇬🇧  You do it
要说啥你说呀  🇨🇳🇬🇧  What do you say
我有你有啥呀  🇨🇳🇬🇧  Do I have anything for you
都弄啥呀  🇨🇳🇬🇧  Whats that
这啥呀,这是啥啊  🇨🇳🇬🇧  Whats this, whats this
穿穿穿啥呀  🇨🇳🇬🇧  Whats wearing
吃啥呀飞碟  🇨🇳🇬🇧  Whats the flying saucer
扔的啥你学的你家庭呀,哼哼哼  🇨🇳🇬🇧  Throw what you learned from your family, humming
中午吃啥子呀  🇨🇳🇬🇧  What do you have at noon
妈妈,这是啥呀  🇨🇳🇬🇧  Mom, whats this
你说的啥  🇨🇳🇬🇧  What are you talking about
发骚呀  🇨🇳🇬🇧  Its a fuss
请问你们这儿有啥好吃的呀  🇨🇳🇬🇧  Whats delicious here, please
你发的图片是哪里呀  🇨🇳🇬🇧  Wheres the picture you sent

More translations for Anh đã làm gì

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English